Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
biến chất
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. (H. biến: thay đổi; chất: phẩm chất) 1. Không còn giữ được nguyên chất: Rượu đã biến chất 2. Không còn giữ được phẩm chất tốt: Tẩy trừ những phần tử xấu, những phần tử biến chất (Trg-chinh).
Related search result for "biến chất"
Comments and discussion on the word "biến chất"