Characters remaining: 500/500
Translation

chạch

Academic
Friendly

Từ "chạch" trong tiếng Việt được định nghĩamột loại nước ngọt, hình dáng tương tự như lươn nhưng nhỏ hơn, thân ngắn râu. Chạch thường sống trong môi trường bùn, đất sỏi thích rúc vào những nơi ẩm ướt.

Các nghĩa cách sử dụng của từ "chạch":
  1. Nghĩa cơ bản: Chạch một loại , thường được dùng trong ẩm thực Việt Nam, chế biến thành nhiều món ăn khác nhau, như canh chạch, chạch nướng, hoặc chạch chiên.

  2. Biến thể: nhiều loại chạch khác nhau như chạch vàng, chạch bùn, chạch lằn, mỗi loại đặc điểm môi trường sống riêng.

  3. Cách sử dụng nâng cao: Trong một số thành ngữ hoặc cụm từ, "chạch" có thể được dùng để chỉ sự lén lút, không chính thức, chạch thường rúc vào nơi khuất.

Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • lươn: Mặc dù lươn chạch nhiều điểm tương đồng về hình dạng, nhưng lươn thường lớn hơn sốngnước hơn trong bùn.

  • Cá trê: Cũng một loại nước ngọt, nhưng hình dáng môi trường sống khác với chạch.

Từ liên quan:
  • Chạch lươn: Một cách gọi khác để chỉ những loại lươn nhỏ hơn, cấu trúc gần giống với chạch.

  • Chạch bùn: Một biến thể của chạch, thường được tìm thấy trong môi trường bùn, hình dáng giống hệt như chạch nhưng sốngnhững nơi khác nhau.

Tổng kết:

Từ "chạch" không chỉ đơn thuần một loại , còn mang theo những ý nghĩa văn hóa ẩm thực sâu sắc trong đời sống hàng ngày của người Việt Nam.

  1. d. nước ngọt trông giống như lươn, nhưng cỡ nhỏ, thân ngắn râu, thường rúc trong bùn. Đất sỏi chạch vàng (tng.). Lươn ngắn lại chê chạch dài... (cd.).

Similar Spellings

Words Containing "chạch"

Comments and discussion on the word "chạch"