Characters remaining: 500/500
Translation

canné

Academic
Friendly

Từ "canné" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "được làm bằng mây đan" hoặc "có mặt mây đan." Thông thường, từ này được dùng để mô tả các đồ vật, đặc biệtghế hoặc bàn, phần bề mặt được đan bằng mây hoặc vật liệu giống như mây.

Định nghĩa:
  • Canné (tính từ): Có mặt mây đan.
Ví dụ sử dụng:
  1. Ghế mặt mây đan:

    • Phrase: "J'ai acheté une chaise cannée pour ma salle à manger."
    • Dịch: "Tôi đã mua một chiếc ghế mặt mây đan cho phòng ăn của mình."
  2. Bàn mặt mây đan:

    • Phrase: "Cette table est cannée, elle est très élégante."
    • Dịch: "Chiếc bàn này có mặt mây đan, rất thanh lịch."
Biến thể của từ:
  • Caner: Động từ này có nghĩa là "đan mây" hoặc "làm bằng mây".

    • Ví dụ: "Il peut caner des chaises très rapidement." (Anh ấy có thể đan ghế rất nhanh chóng.)
  • Canner: Đâymột biến thể khác của động từ "caner", có thể không phổ biến bằng nhưng cũng mang tính chất tương tự.

Chú ý về cách sử dụng:
  • "Canné" thường được dùng để mô tả các sản phẩm thủ công mỹ nghệ, đặc biệttrong thiết kế nội thất đồ gia dụng.
  • Khi dùng từ "canné", người nói thường muốn nhấn mạnh tính chất thủ công, tự nhiên vẻ đẹp của sản phẩm.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "tressé" (được bện), "tissé" (được dệt).
  • Từ đồng nghĩa: "en osier" (bằng mây), mặc dù "osier" cụ thể hơn về loại vật liệu.
Idioms cụm động từ:

Không cụm từ hay thành ngữ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "canné", nhưng bạnthể kết hợp với các từ khác trong câu để tạo ra ý nghĩa phong phú hơn.

Kết luận:

Từ "canné" không chỉ đơn thuầnmột tính từ mô tả một loại ghế hay bàn, mà còn phản ánh một phần văn hóa nghệ thuật trong thiết kế nội thất.

tính từ
  1. () mặt mây đan
    • Chaise cannée
      ghế mặt mây đan
    • Caner, canner

Comments and discussion on the word "canné"