Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
canne
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • cây sậy
  • cái gậy
  • cái côn (tập thể thao)
  • ống thổi thủy tinh
  • mây đan mặt ghế
  • (khoa đo lường) can (đơn vị chiều dài xưa, bằng từ 1, 71 đến 2, 98 m)
    • canne à sucre
      cây mía
    • canne blanche
      gậy người mù
danh từ giống cái
  • bình chở sữa (vùng Noóc-măng-đi ở Pháp)
Related search result for "canne"
Comments and discussion on the word "canne"