Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
canne
Jump to user comments
danh từ giống cái
cây sậy
cái gậy
cái côn (tập thể thao)
ống thổi thủy tinh
mây đan mặt ghế
(khoa đo lường) can (đơn vị chiều dài xưa, bằng từ 1, 71 đến 2, 98 m)
canne à sucre
cây mía
canne blanche
gậy người mù
danh từ giống cái
bình chở sữa (vùng Noóc-măng-đi ở Pháp)
Related search result for
"canne"
Words pronounced/spelled similarly to
"canne"
:
cagna
cagne
came
camé
camée
cananéen
cane
canin
canine
canna
more...
Words contain
"canne"
:
canne
cannelé
canneler
cannelier
cannelle
cannelloni
cannelure
canner
cannetille
cannette
more...
Words contain
"canne"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
cần
ba-toong
gậy
hèo
cần câu
mía
ống lồng
tiện
róc
chì
more...
Comments and discussion on the word
"canne"