Characters remaining: 500/500
Translation

canoë

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "canoë" là một danh từ giống đực (le canoë) có nghĩa là "xuồng" hoặc "thuyền đơn". Đâymột loại phương tiện đi lại trên nước, thường được sử dụng trong các hoạt động thể thao như chèo thuyền hoặc tham quan trên sông, hồ.

Định nghĩa:
  • Canoë (danh từ giống đực): Một loại thuyền nhỏ, nhẹ, thường được chèo bằng tay với một hoặc hai người ngồi. Canoë thường được làm bằng nhựa, gỗ hoặc vật liệu tổng hợp.
Ví dụ sử dụng:
  1. Canoë trong một câu đơn giản:

    • Je fais du canoë sur le lac ce week-end. (Tôi sẽ chèo canoë trên hồ vào cuối tuần này.)
  2. Canoë trong ngữ cảnh thể thao:

    • Le canoë-kayak est un sport très populaire en France. (Canoë-kayakmột môn thể thao rất phổ biếnPháp.)
Các biến thể của từ:
  • Canoë-kayak: Một thuật ngữ dùng để chỉ cả hai loại thuyền (canoë kayak). Thường được sử dụng khi nói về các hoạt động thể thao liên quan đến việc chèo thuyền.
  • Canoë de mer: Canoë dùng cho hoạt động chèo trên biển, thường lớn hơn thiết kế để đối phó với sóng.
Từ gần giống:
  • Kayak (danh từ giống đực): Một loại thuyền nhỏ hơn so với canoë, thường nắp được chèo bằng hai chiếc chèo.
  • Barque (danh từ giống cái): Một loại thuyền lớn hơn, thường động cơ được sử dụng để vận chuyển hàng hóa hoặc hành khách.
Từ đồng nghĩa:
  • Pirogue (danh từ giống cái): Một loại thuyền truyền thống, thường được làm từ gỗ hình dáng dài, mỏng, dùng để chèo trên sông hoặc hồ.
Idioms cụm động từ:
  • Hiện tại không cụm từ hay idioms nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "canoë", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ "faire du canoë" để chỉ hoạt động chèo canoë.
danh từ giống đực
  1. xuống

Words Containing "canoë"

Comments and discussion on the word "canoë"