Characters remaining: 500/500
Translation

canoéiste

Academic
Friendly

Từ "canoéiste" trong tiếng Pháp có nghĩa là "người chơi xuồng," tức là người điều khiển hoặc tham gia vào các hoạt động chèo xuồng (canoë). Đâymột từ ghép bao gồm "canoë" (xuồng) hậu tố "-iste" thường được dùng để chỉ một người hoạt động trong một lĩnh vực cụ thể.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Canoéiste" là danh từ chỉ một người tham gia vào các hoạt động chèo xuồng, có thểchèo xuồng trên sông, hồ, hoặc tham gia vào các cuộc thi thể thao liên quan đến xuồng.
  2. Cách sử dụng:

    • Bạn có thể sử dụng từ "canoéiste" để chỉ người tham gia vào các hoạt động thể thao dưới nước:
  3. Biến thể:

    • "Canoë" (xuồng) là danh từ gốc. Có thể bạn sẽ gặp các biến thể khác như "canoë-kayak," chỉ một loại hình thể thao bao gồm cả chèo xuồng kayak.
  4. Từ gần giống:

    • "Kayakiste": tương tự như "canoéiste," nhưng chỉ người chơi kayak.
    • "Paddleur": từ này cũng chỉ người chèo, nhưng thường được dùng để chỉ người chèo thuyền, không phân biệt xuồng hay kayak.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • "Canoéiste" không nhiều từ đồng nghĩa trực tiếp, nhưng bạn có thể sử dụng "sportif de canoë" (vận động viên chèo xuồng) trong một số ngữ cảnh.
  6. Cụm từ thành ngữ:

    • Trong tiếng Pháp, không nhiều thành ngữ cụ thể liên quan đến "canoéiste," nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến thể thao nước như "pratiquer le canoë" (thực hành chèo xuồng).
  7. Cách sử dụng nâng cao:

    • Nếu bạn muốn nói về việc tham gia vào các cuộc thi, bạn có thể nói: "Elle a participé à la compétition de canoë, en tant que canoéiste." ( ấy đã tham gia cuộc thi chèo xuồng, với tư cáchmột người chơi xuồng.)
Tóm tắt:

"Canoéiste" là một từ chỉ người chèo xuồng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao giải trí. Bạn có thể mở rộng từ này bằng cách tìm hiểu về các biến thể như "kayakiste" hoặc các cụm từ liên quan đến thể thao dưới nước.

danh từ
  1. người chơi xuồng

Comments and discussion on the word "canoéiste"