Từ "bấu" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến hành động dùng tay để nắm, bám hoặc kẹp một vật gì đó. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ "bấu":
Bám chặt bằng các đầu ngón tay: Hành động sử dụng ngón tay để giữ chặt một vật, thường là để tránh rơi hoặc ngã. Ví dụ: "Bấu vào kẽ đá để trèo lên" - có nghĩa là dùng tay bám vào đá để giữ thăng bằng khi leo lên.
Kẹp da thịt vào giữa các đầu ngón tay: Hành động dùng tay để nắm hoặc kẹp một phần cơ thể, thường gây cảm giác đau. Ví dụ: "Bấu vào má" - có nghĩa là dùng tay kẹp vào má, có thể là một cách trêu đùa hoặc làm đau.
Rứt lấy một ít bằng các đầu ngón tay: Hành động dùng tay để lấy một phần của vật gì đó, thường là một cách nhẹ nhàng. Ví dụ: "Bấu một miếng xôi" - có nghĩa là dùng tay để lấy một miếng xôi nhỏ.