Characters remaining: 500/500
Translation

bâcle

Academic
Friendly

Từ "bâcle" trong tiếng Pháp có nghĩa là "bảo vệ" hoặc "bảo đảm". Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng với nghĩa tiêu cực, chỉ việc làm việc không cẩn thận, qua loa hoặc không hoàn thành công việc một cách tốt nhất.

Phân tích từ "bâcle"
  1. Danh từ: "bâcle" (giống cái)
    • Nghĩa: Phần việc hoặc công việc được thực hiện một cách qua loa, không cẩn thận.
Cách sử dụng
  • Trong câu:
    • "Elle a bâclé son devoir." ( ấy đã làm bài tập một cách qua loa.)
    • "Il a bâclé le projet." (Anh ấy đã hoàn thành dự án một cách không cẩn thận.)
Biến thể cách sử dụng nâng cao
  • Động từ "bâcler": Đâyđộng từ tương ứng có nghĩathực hiện một công việc một cách vội vàng, không đạt yêu cầu.

    • Ví dụ: "Ne bâcle pas ton travail!" (Đừng làm việc qua loa nhé!)
  • Đồng nghĩa:

    • "négliger" (bỏ bê, không chăm sóc), "décrocher" (làm việc một cách lơ là).
Các từ gần giống
  • "Bâton": có nghĩa là "cây gậy" nhưng không liên quan đến nghĩa của "bâcle".
  • "Bâcler": như đã nóitrên, dùng để chỉ hành động làm việc không chăm sóc.
Một số idioms phrases liên quan
  • "Faire quelque chose à l'arrache": Làm cáiđó một cách vội vàng, không tỉ mỉ, tương tự như "bâcler".
Chú ý khi sử dụng
  • Khi sử dụng từ "bâcle", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, thường mang nghĩa tiêu cực có thể gây ấn tượng xấu về việc bạn thực hiện công việc.
Kết luận

Từ "bâcle" là một từ thể hiện sự không cẩn thận trong công việc.

danh từ giống cái
  1. then cửa

Comments and discussion on the word "bâcle"