Từ tiếng Pháp "bâcler" là một động từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật và có nghĩa là làm một việc gì đó một cách qua quýt, cẩu thả hoặc không chú ý đến chi tiết. Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự thiếu nghiêm túc trong công việc hoặc nhiệm vụ nào đó.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Elle a bâclé la présentation, ce qui a été très décevant pour le public." (Cô ấy đã làm qua quít phần thuyết trình, điều này thật sự gây thất vọng cho khán giả.)
"Bâcler son travail peut avoir des conséquences graves sur sa carrière." (Làm việc cẩu thả có thể có hậu quả nghiêm trọng đối với sự nghiệp.)
Các biến thể và cách sử dụng:
Bâclé (tính từ): Nghĩa là "cẩu thả, qua quýt". Ví dụ: "Un travail bâclé" (Một công việc làm cẩu thả).
Bâclage (danh từ): Nghĩa là hành động làm việc cẩu thả. Ví dụ: "Le bâclage de ce projet a entraîné des problèmes." (Việc làm cẩu thả dự án này đã dẫn đến nhiều vấn đề.)
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Negliger: Nghĩa là bỏ qua, không chú ý. Ví dụ: "Il a négligé ses études." (Anh ấy đã bỏ qua việc học của mình.)
Délaisser: Nghĩa là bỏ mặc, không chăm sóc. Ví dụ: "Elle a délaissé sa santé." (Cô ấy đã bỏ mặc sức khỏe của mình.)
Idioms và cụm động từ:
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "bâcler", bạn cần chú ý rằng nó thường mang nghĩa phê phán, chỉ trích về cách làm việc không nghiêm túc. Tránh sử dụng trong tình huống chính thức hoặc nghiêm túc, vì nó có thể gây cảm giác thiếu tôn trọng.