Từ tiếng Pháp "embâcle" là một danh từ giống đực (le embâcle) và có nghĩa chính là "sự tắc nghẽn trong lòng sông". Cụ thể, nó thường chỉ hiện tượng khi dòng chảy của một con sông bị cản trở, thường do sự tích tụ của các vật thể như cành cây, đá hoặc băng. Hiện tượng này có thể gây ra ngập lụt hoặc làm thay đổi dòng chảy của sông.
Dans les montagnes, l'embâcle a provoqué une inondation dans la vallée.
(Tại vùng núi, sự tắc nghẽn đã gây ra một trận lũ lụt ở thung lũng.)
Les équipes de secours travaillent pour déblayer l'embâcle sur la rivière.
(Các đội cứu hộ đang làm việc để dọn dẹp sự tắc nghẽn trên dòng sông.)
Mặc dù không có cụm động từ trực tiếp liên quan đến "embâcle", bạn có thể sử dụng một số cụm từ mô tả tình huống cản trở, như: - Être dans l'impasse: nghĩa là "ở trong tình trạng bế tắc", có thể dùng để chỉ một tình huống khó khăn không thể tiến triển.