Characters remaining: 500/500
Translation

débâcle

Academic
Friendly

Từ "débâcle" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sự tan băng", "sự tan vỡ" hoặc "sự tán loạn". Từ này thường được dùng để chỉ một tình huống thất bại lớn, khi mọi thứ trở nên hỗn loạn hoặc rối ren.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Débâcle" ám chỉ đến một sự kiện hoặc tình huống mọi thứ bị sụp đổ, không còn kiểm soát, thường là do một sự kiện bất ngờ hoặc do sai lầm lớn.
    • cũng có thể dùng để chỉ về sự tan băng của băng tuyết hoặc sông hồ, khi nước bắt đầu chảy ra.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: La débâcle des négociations a surpris tout le monde. (Sự tan vỡ của các cuộc đàm phán đã khiến mọi người bất ngờ.)
    • Câu phức tạp: La retraite des troupes s'est achevée en débâcle, laissant les soldats dans une situation désespérée. (Cuộc rút quân của các quân đội đã kết thúc bằng sự tán loạn, để lại các binh lính trong tình trạng tuyệt vọng.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như trong chính trị, kinh doanh, hoặc thể thao, để diễn tả sự thất bại lớn.
    • Ví dụ: La débâcle économique a conduit à des changements majeurs dans la politique du pays. (Sự tan vỡ kinh tế đã dẫn đến những thay đổi lớn trong chính trị của đất nước.)
  4. Phân biệt các biến thể:

    • Débandade: Một từ tương tự, thường chỉ về sự rút lui hỗn loạn của một nhóm người, ví dụ như quân đội.
    • Cả hai từ này đều có nghĩa tương tự, nhưng "débandade" thường nhấn mạnh hơn về hành động rút lui.
  5. Từ gần giống:

    • Effondrement: Nghĩa là "sự sụp đổ", có thể dùng trong ngữ cảnh vật lý hoặc tình huống.
    • Chute: Nghĩa là "sự rơi", có thể chỉ về sự giảm sút trong một lĩnh vực nào đó.
  6. Từ đồng nghĩa:

    • Catastrophe: Nghĩa là "thảm họa", chỉ về một sự kiện rất tồi tệ.
    • Échec: Nghĩa là "thất bại", dùng để chỉ một kết quả không như ý.
  7. Idioms cụm từ:

    • "Être dans une débâcle": Nghĩa là "rơi vào tình huống hỗn loạn", chỉ về việc gặp khó khăn lớn trong một tình huống.
    • "C'est la débâcle!": Có thể dịch là "Thật là hỗn loạn!" thường dùng để diễn tả sự thất bại bất ngờ trong một sự kiện.
danh từ giống cái
  1. sự tan băng
  2. sự tan vỡ, sự tán loạn
    • La retraite s'acheva en débâcle
      cuộc rút quân cuối cùng thành chạy tán loạn

Words Containing "débâcle"

Comments and discussion on the word "débâcle"