Characters remaining: 500/500
Translation

bán

Academic
Friendly

Từ "bán" trong tiếng Việt có nghĩa chính việc trao đổi hàng hóa hoặc dịch vụ để nhận lại tiền. Đây một từ rất thông dụng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt liên quan đến kinh doanh thương mại.

Định nghĩa:
  1. Bán (động từ): hành động đem hàng hóa hoặc dịch vụ để đổi lấy tiền hoặc một lợi ích nào đó.
dụ sử dụng:
  • Bán hàng: "Cửa hàng này bán rất nhiều loại trái cây."
  • Bán sức lao động: "Anh ấy phải bán sức lao động của mình để nuôi gia đình."
  • Bán đắt, bán rẻ: "Hôm nay, tôi mua một chiếc áo bán rẻ chỉ 100.000 đồng."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bán nước: Cụm từ này có thể hiểu theo nghĩa đen trao quyền lợi quốc gia cho kẻ khác, hoặc theo nghĩa bóng để chỉ những người làm việc không lương tâm.
  • Bán rẻ lương tâm: Câu này thường chỉ những người sẵn sàng hy sinh đạo đức nguyên tắc của mình để mưu lợi cá nhân.
Các biến thể từ gần giống:
  • Bán buôn: việc mua hàng hóa với số lượng lớn để bán lại, thường để kinh doanh.
  • Bán lẻ: việc bán hàng hóa cho người tiêu dùng với số lượng nhỏ hơn, thường từng món.
  • Bán hàng online: hình thức bán hàng qua mạng Internet, rất phổ biến hiện nay.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Bán có thể được xem gần nghĩa với từ "trao đổi", nhưng "trao đổi" có thể không nhất thiết phải liên quan đến tiền.
  • Mua: Đây từ đối lập với "bán", chỉ hành động lấy hàng hóa hoặc dịch vụ bằng cách trả tiền.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "bán", cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa của . Trong một số trường hợp, "bán" có thể mang nghĩa tiêu cực, đặc biệt khi nói về lương tâm hoặc đạo đức.

  1. đgt. 1. Đem đổi hàng hoá để lấy tiền: bán hàng hàng ế không bán được mua rẻ bán đắt bán sức lao động. 2. Trao cho kẻ khác cái quý giá để mưu lợi riêng: bán nước bán rẻ lương tâm cho quỷ dữ bán trôn nuôi miệng (tng.).

Comments and discussion on the word "bán"