Characters remaining: 500/500
Translation

barré

Academic
Friendly

Từ "barré" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "bị chắn" hoặc "đã bị gạch chéo". Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, có thể liên quan đến vật chất, hình ảnh hoặc thậm chíngữ nghĩa. Dưới đâymột số cách sử dụng cơ bản nâng cao của từ "barré".

1. Nghĩa cơ bản:
  • Bị chắn: Khi một con đường hoặc lối đi nào đó không thể đi qua vật cản.

    • Ví dụ: "La rue est barrée." (Con đường bị chắn.)
  • Bị gạch chéo: Khi một cái gì đó bị gạch chéo, thường dùng để chỉ một tấm séc hoặc giấy tờ nào đó.

    • Ví dụ: "Je vais encaisser un chèque barré." (Tôi sẽ rút tiền từ một tấm séc đã bị gạch chéo.)
2. Sử dụng trong ngữ cảnh y học:
  • Răng chân chĩa (dent barrée): Chỉ những chiếc răng mọc không đều, khó nhổ.
    • Ví dụ: "Il a une dent barrée qui doit être extraite." (Anh ấy có một chiếc răng chân chĩa phải nhổ.)
3. Các biến thể:
  • Barré (động từ): "barrer" là động từ có nghĩa là "chắn" hoặc "gạch chéo".
    • Ví dụ: "Il a barré la route." (Anh ấy đã chắn đường.)
4. Từ đồng nghĩa:
  • Obstrué: nghĩa là "bị chặn", thường được dùng trong ngữ cảnh vật lý.
  • Coupé: nghĩa là "bị cắt", thường dùng để chỉ một cái gì đó bị cắt đứt hoặc không còn nguyên vẹn.
5. Các từ gần giống:
  • Barrière: nghĩa là "rào chắn", chỉ một vật thể dùng để ngăn cản.
  • Barrage: nghĩa là "đập", thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến nước.
6. Idioms cụm từ:
  • "Être barré": có nghĩa là "điên rồ" hoặc "làm điều đó không hợp lý".
    • Ví dụ: "Il est complètement barré!" (Anh ta hoàn toàn điên rồ!)
7. Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "barré" trong các ngữ cảnh phức tạp hơn như để mô tả tình huống hoặc trạng thái tâm lý.
    • Ví dụ: "Son esprit est barré par ses propres peurs." (Tâm trí của anh ấy bị chắn bởi những nỗi sợ của chính mình.)
Kết luận:

Từ "barré" là một từ đa năng trong tiếng Pháp có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau.

tính từ
  1. bị chắn
    • Rue barrée
      đường phố bị chắn
  2. () gạch ngang, bị gạch chéo
    • Chèque barré
      tấm séc gạch chéo
  3. (Dent barrée) (y học) răng chân chĩa (khó nhổ)

Comments and discussion on the word "barré"