Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for Ra in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
6
7
8
9
10
11
12
Next >
Last
rao
rao hàng
rau
rau đay
rau đậu
rau bí
rau câu
rau cải
rau cần
rau cỏ
rau dệu
rau diếp
rau dưa
rau ghém
rau giền
rau húng
rau khúc
rau lang
rau má
rau mùi
rau mảnh bát
rau muối
rau muống
rau ngót
rau ngổ
rau ráu
rau rút
rau răm
rau sam
rau sắng
rau sống
rau tàu bay
rau thuần
rau thơm
rau xà-lách
ray
Ray
rà
rà rẫm
ràn
ràng
ràng buộc
ràng buộc
ràng ràng
ràng rạng
ràng rịt
rành
rành mạch
rành rành
rành rọt
rào
rào đón
rào giậu
rào rào
rào rạo
rày
rá
rác
Rác
rác rưởi
rách
rách bươm
rách mướp
rách rưới
rách tướp
rách tươm
rái
rái cá
rám
rám nắng
rán
ráng
ráo
ráo cỏ
ráo hoảnh
ráo riết
ráp
ráp rạp
rát
rát mặt
First
< Previous
6
7
8
9
10
11
12
Next >
Last