Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
rau ngổ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Loài rau cùng họ với cúc mọc ở dưới nước, lá dài, không cuống, mọc đối hay từng ba cái một.
Comments and discussion on the word "rau ngổ"