Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
rát mặt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Cảm thấy nóng ở mặt: Nắng rát mặt. Nói rát mặt. Nói thậm tệ, làm cho xấu hổ: Nói rát mặt mà nó cũng không chừa.
Related search result for "rát mặt"
Comments and discussion on the word "rát mặt"