Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
rào
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt., đphg, cũ Sông nhỏ: lội qua rào.
  • 2 I. dt. Vật dùng để ngăn chắn, bao quanh, không cho ai đi qua được: chặt rào cắm rào. II. đgt. Dùng rào ngăn chắn, bao quanh: rào vườn rào cổng.
Related search result for "rào"
Comments and discussion on the word "rào"