Characters remaining: 500/500
Translation

rose

/rouz/
Academic
Friendly

Từ "rose" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với dụ minh họa.

1. Danh từ "rose" - hoa hồng

"Rose" chủ yếu được biết đến như một loại hoa đẹp, thường màu đỏ, hồng, vàng, hương thơm dễ chịu. Hoa hồng thường được sử dụng để thể hiện tình yêu sự lãng mạn.

2. Các biến thể cách sử dụng
  • Climbing rose: cây hoa hồng leo
  • Wild rose: cây tầm xuân
  • The rose of the town: gái đẹp nhất, hoa khôi của thị trấn
  • A bed of roses: chỉ sự sống sung sướng, dễ chịu
3. Tính từ "rose"

Tính từ "rose" có nghĩa màu hồng, thường dùng để miêu tả màu sắc của đồ vật hoặc sắc thái của làn da.

4. Động từ "rose"

"Rose" thì quá khứ của động từ "rise", có nghĩa "tăng lên" hoặc "nổi lên".

5. Các idioms cụm từ liên quan
  • Life is not all roses: Cuộc sống không phải lúc nào cũng dễ dàng vui vẻ.
  • There is no rose without a thorn: Không có điều tốt đẹp không khó khăn.
6. Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Flower: hoa
  • Blossom: nở, hoa (thường dùng cho cây trái)
  • Bloom: nở rộ, nở hoa
7. Cụm động từ (phrasal verbs)

Không cụm động từ phổ biến nào trực tiếp liên quan đến "rose," nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "to rise up" (đứng lên, nổi dậy) "rose" dạng quá khứ.

8. Kết luận

Từ "rose" nhiều nghĩa cách sử dụng phong phú trong tiếng Anh. Bạn có thể thấy từ này xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ miêu tả hoa cỏ đến việc thể hiện trạng thái cảm xúc cuộc sống.

danh từ
  1. hoa hồng; cây hoa hồng
    • a climbing rose
      cây hồng leo
    • wild rose
      cây tầm xuân
  2. gái đẹp nhất, hoa khôi
    • the rose of the town
      gái đẹp nhất tỉnh, hoa khôi của tỉnh
  3. bông hồng năm cánh (quốc huy của nước Anh)
  4. màu hồng; (số nhiều) nước da hồng hào
    • to have roses in one's cheeks
      đỏ hồng hào
  5. hoa hồng (đính, ở giầy...)
  6. hương sen (bình tưới)
  7. (như) rose-diamond
  8. (như) rose_window
  9. chân sừng (phần lồi lêngốc sừng nai, hươu...)
  10. (y học) (the rose) bệnh viêm quầng
    • a bed of roses x bed to be born under the rose
      đẻ hoang
    • blue rose
      "bông hồng xanh" (cái không thể nào được)
Idioms
  • to gather roses (life's rose)
    tìm thú hưởng lạc
  • life is not all roses
    đời không phải hoa hồng cả, đời sống không phải lúc nào cũng sung sướng an nhàn
  • a path strewn with roses
    cuộc sống đầy lạc thú
  • there is no rose without a thorn
    (tục ngữ) không hoa hồng nào không gai, không có điều sướng không cái khổ kèm theo
  • under the rose
    bí mật âm thầm, kín đáo, lén lút
tính từ
  1. hồng, màu hồng
ngoại động từ
  1. nhuộm hồng, nhuốm hồng
    • the morning sun rosed the eastern horizon
      mặt trời buổi sáng nhuộm hồng chân trời đằng đông
thời quá khứ của rise

Comments and discussion on the word "rose"