Jump to user comments
{{roses}}
danh từ giống cái
- kim cương đáy bằng (cũng) diamant en rose
- bois de rose
gỗ trắc; gỗ cẩm lai
- découvrir le pot aux roses
xem pot
- envoyer sur les roses
(thân mật) tống đi
- être frais comme une rose
da dẻ hồng hào
- être sur des roses; être couché sur des roses; être sur un lit de roses
sống trong khoái lạc; sống ủy mị
- pas de roses sans épines
không có sung sướng nào mà không phải khó nhọc
- Roman à l'eau de rose
tiểu thuyết tình cảm màu mè{{rose}}
- rose des vents
(hàng hải) biểu đồ gió
tính từ
danh từ giống đực
- màu hồng
- voir tout en rose
tô hồng mọi việc có thái độ lạc quan