Characters remaining: 500/500
Translation

rose

/rouz/
Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "rose" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, dưới đâygiải thích chi tiết về từ này.

1. Định nghĩa ý nghĩa cơ bản
  • Danh từ: "rose" (giống cái) có nghĩa là "hoa hồng". Đâymột loại hoa rất phổ biến, thường được biết đến với vẻ đẹp hương thơm của . Hoa hồng thường được sử dụng trong trang trí, quà tặng trong các dịp đặc biệt như sinh nhật, ngày lễ tình nhân, các sự kiện lãng mạn khác.

  • Màu sắc: "rose" cũng được dùng để chỉ màu hồng. Ví dụ, "rose pâle" có nghĩa là "màu hồng nhạt".

2. Biến thể cách sử dụng
  • Cách sử dụng trong câu:

    • "J'ai offert une rose à ma mère." (Tôi đã tặng một bông hoa hồng cho mẹ tôi.)
    • "Les joues de l'enfant sont roses." ( của đứa trẻ hồng hào.)
  • Các cụm từ liên quan:

    • "être frais comme une rose": nghĩa là "da dẻ hồng hào", chỉ trạng thái sức khỏe tốt, tươi tắn.
    • "pas de roses sans épines": có nghĩa là "không sung sướng nào không phải khó nhọc", diễn tả rằng mọi điều tốt đẹp đều cái giá của .
    • "roman à l'eau de rose": nghĩatiểu thuyết tình cảm màu mè, chỉ những câu chuyện tình yêu thường kết thúc có hậu ít căng thẳng.
3. Sử dụng nâng cao
  • Idioms cụm từ:
    • "être sur des roses": nghĩa là "sống trong khoái lạc", chỉ trạng thái sống sung túc, thoải mái.
    • "découvrir le pot aux roses": nghĩa là "khám phá ra sự thật", chỉ việc phát hiện ra điều đó bí mật.
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • "fleur" (hoa): Đâytừ chung để chỉ hoa, không chỉ riêng hoa hồng.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "floraison" (sự nở hoa): chỉ quá trình hoa nở.
5. Cách sử dụng trong ngữ cảnh
  • Hàng hải: "rose des vents" là biểu đồ gió, dùng để chỉ hướng gió trong hàng hải.

  • Màu sắc: Khi nói về màu sắc, "rose" có thể được dùng để mô tả không chỉ đồ vật mà còn tâm trạng:

    • "voir tout en rose": nghĩa là "tô hồng mọi việc", chỉ sự lạc quan thái quá về cuộc sống.
Kết luận

Từ "rose" trong tiếng Pháp không chỉ đơn thuầnhoa hồng mà còn mang nhiều nghĩa khác nhau, từ màu sắc đến các thành ngữ, cụm từ, cách sử dụng trong ngữ cảnh.

{{roses}}
danh từ giống cái
  1. hoa hồng
  2. cửa kính hình hoa hồng
  3. kim cương đáy bằng (cũng) diamant en rose
    • bois de rose
      gỗ trắc; gỗ cẩm lai
    • découvrir le pot aux roses
      xem pot
    • envoyer sur les roses
      (thân mật) tống đi
    • être frais comme une rose
      da dẻ hồng hào
    • être sur des roses; être couché sur des roses; être sur un lit de roses
      sống trong khoái lạc; sống ủy mị
    • pas de roses sans épines
      không sung sướng nào không phải khó nhọc
    • Roman à l'eau de rose
      tiểu thuyết tình cảm màu mè{{rose}}
    • rose des vents
      (hàng hải) biểu đồ gió
tính từ
  1. hồng
    • Joues roses
      má hồng
danh từ giống đực
  1. màu hồng
    • Rose pâle
      màu hồng nhạt
    • voir tout en rose
      tô hồng mọi việc thái độ lạc quan

Comments and discussion on the word "rose"