Characters remaining: 500/500
Translation

rosé

Academic
Friendly

Từ "rosé" trong tiếng Pháp hai nghĩa chính: mộttính từ haidanh từ.

Chú ý về các biến thể cách sử dụng:
  • Biến thể: "Rosé" thường không nhiều biến thể trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể gặp từ "rosée" (có nghĩa là "sương") hoặc "rose" (có nghĩa là "hồng", dùng như một tính từ hoặc danh từ chỉ hoa hồng).
  • Cách sử dụng nâng cao: Bạn có thể dùng "rosé" trong các bối cảnh trang trọng hoặc không trang trọng để nói về cảm xúc hoặc trải nghiệm:
    • "Ce coucher de soleil est vraiment rosé." (Hoàng hôn này thật sự màu hồng tuyệt đẹp.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Rose" (hồng), nhưng "rose" thường chỉ màu sắc hoặc loại hoa, trong khi "rosé" có nghĩa cụ thể hơn về sắc thái màu hồng nhạt.
  • Từ đồng nghĩa: Không từ đồng nghĩa chính xác cho "rosé," nhưng bạn có thể sử dụng "pâle" (nhạt) trong một số ngữ cảnh để miêu tả màu sắc.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, không nhiều idioms nổi bật liên quan đến từ "rosé," nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ "boire du rosé" (uống rượu rosé) trong các tình huống xã hội hoặc tiệc tùng.

tính từ
  1. phớt hồng
    • Teint rosé
      màu da phớt hồng
danh từ giống đực
  1. rượu vang màu phớt hồng

Comments and discussion on the word "rosé"