Characters remaining: 500/500
Translation

rosée

Academic
Friendly

Từ "rosée" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la rosée) có nghĩa là "sương". Đâymột hiện tượng tự nhiên xảy ra vào buổi sáng sớm, khi độ ẩm trong không khí ngưng tụ lại thành những giọt nước nhỏ trên bề mặt của cây cỏ các vật thể khác.

Ví dụ sử dụng từ "rosée":
  1. Le matin, la rosée couvre l'herbe.
    (Vào buổi sáng, sương phủ lên cỏ.)

  2. La rosée brille au soleil.
    (Sương lấp lánh dưới ánh mặt trời.)

Biến thể của từ:
  • Rosé: Là một tính từ dùng để chỉ màu phớt hồng, thường dùng để miêu tả màu sắc của rượu vang hay màu da.
    • Ví dụ: Un vin rosé (Một loại rượu vang màu phớt hồng).
Các nghĩa khác cách sử dụng nâng cao:
  1. Rosé có thể dùng để chỉ một loại rượu vang màu sắc nhẹ nhàng, không đỏ như rượu vang đỏ, cũng không trắng như rượu vang trắng.

    • Ví dụ: Nous avons choisi un rosé pour le dîner. (Chúng tôi đã chọn một loại rượu vang phớt hồng cho bữa tối.)
  2. Tính từ teint rosé chỉ màu da phớt hồng, thường dùng để miêu tả làn da khỏe mạnh, tươi sáng.

    • Ví dụ: Elle a un teint rosé. ( ấy làn da phớt hồng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Humidité: Độ ẩm, liên quan đến sự xuất hiện của sương.
  • Goutte: Giọt, có thể dùng để chỉ những giọt nước sương.
Idioms cụm từ:
  • Avoir la tête dans les nuages: Nghĩa đen là " đầu trong mây", thường dùng để chỉ người mộng, không chú ý đến thực tế.
  • Être frais comme une rose: Nghĩa là "tươi tắn như hoa hồng", để chỉ một người tràn đầy sức sống, tươi tắn.
Kết luận:

Từ "rosée" không chỉ đơn thuần chỉ hiện tượng tự nhiên mà còn mang nhiều ý nghĩa phong phú khác liên quan đến màu sắc cảm xúc.

tính từ
  1. phớt hồng
    • Teint rosé
      màu da phớt hồng
danh từ giống đực
  1. rượu vang màu phớt hồng

Comments and discussion on the word "rosée"