Characters remaining: 500/500
Translation

amphiarthrose

Academic
Friendly

Từ "amphiarthrose" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, được sử dụng trong lĩnh vực giải phẫu sinhhọc. Để hiểu hơn về từ này, chúng ta có thể phân tích như sau:

Định nghĩa

Amphiarthrose (khớp bán động) là loại khớp cho phép chuyển động hạn chế giữa các xương. Những khớp này không hoàn toàn cố định nhưng cũng không hoàn toàn linh hoạt, giúp cho một số chuyển động nhẹ xảy ra.

Ví dụ sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh giải phẫu:

    • "Les articulations de l'articulation sacro-iliaque sont des exemples d'amphiarthrose." (Các khớp của khớp cùng chậuví dụ về khớp bán động.)
  2. Trong nghiên cứu y học:

    • "L’amphiarthrose permet des mouvements limités, ce qui est crucial pour la stabilité du squelette." (Khớp bán động cho phép các chuyển động hạn chế, điều nàyrất quan trọng cho sự ổn định của bộ xương.)
Các cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn bản học thuật: Bạn có thể gặp từ "amphiarthrose" trong các bài viết y học hoặc giáo trình giải phẫu, nơi các nhà nghiên cứu mô tả các loại khớp chức năng của chúng.
  • So sánh với các loại khớp khác:
    • Diarthrose: (khớp động) cho phép chuyển động tự do hơn.
    • Synarthrose: (khớp bất động) không cho phép chuyển động.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống:
    • Articulation: (khớp) là thuật ngữ tổng quát hơn cho tất cả các loại khớp.
  • Từ đồng nghĩa:
    • Không từ đồng nghĩa chính xác với "amphiarthrose" trong ngữ cảnh y học, nhưng có thể sử dụng các thuật ngữ mô tả tương tự để giải thích.
Idioms cụm động từ

Trong tiếng Pháp, không idioms cụ thể nào liên quan trực tiếp đến từ "amphiarthrose". Tuy nhiên, khi nói về khớp hay cơ thể, có thể dùng một số cụm từ liên quan đến sức khỏe hoặc chuyển động như: - "avoir des articulations souples": ( khớp linh hoạt). - "faire des mouvements fluides": (thực hiện các chuyển động mượt mà).

Chú ý

Khi học từ này, bạn nên chú ý đến cách phát âm ngữ cảnh sử dụng. "Amphiarthrose" thường được sử dụng trong các bài học chuyên ngành y học hoặc giải phẫu, vì vậy việc hiểu định nghĩa ứng dụng của sẽ giúp bạn có một nền tảng vững chắc hơn trong lĩnh vực này.

danh từ giống cái
  1. (giải phẫu) khớp bán động

Comments and discussion on the word "amphiarthrose"