Characters remaining: 500/500
Translation

aponévrose

Academic
Friendly

Từ "aponévrose" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "cân" trong lĩnh vực giải phẫu. Cụ thể hơn, aponévrosemột loại liên kết dày, chức năng bao bọc bảo vệ các các bộ phận khác trong cơ thể.

Định nghĩa:
  • Aponévrose (danh từ giống cái): Là một lớp liên kết dày, thường dạng phẳng, giúp kết nối các với nhau hoặc với xương, đồng thời bảo vệ các cấu trúc bên trong.
Ví dụ sử dụng:
  1. Cân aponévrose axillaire: Đâymột ví dụ cụ thể về aponévrose nằmvùng nách (axillaire). giúp bảo vệ giữ cho các mạch máu trong khu vực này được ổn định.

  2. L'aponevrose est essentielle pour la mobilisation des muscles: Aponévroserất cần thiết cho sự di chuyển của các .

Các biến thể của từ:
  • Aponévroses: Số nhiều của "aponévrose", dùng để chỉ nhiều lớp cân khác nhau.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Fascia: Một từ tiếng Anh gần giống, cũng chỉ về liên kết bao bọc , thường được sử dụng trong y học.
  • Tissu conjonctif: liên kết, là một thuật ngữ chung hơn để chỉ tất cả các loại không tế bào.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong y học thể thao, các chuyên gia thường nói về vai trò của aponévrose trong việc hồi phục chấn thương. Ví dụ: "Le renforcement de l'aponevrose peut prévenir les blessures." (Củng cố aponévrose có thể ngăn ngừa chấn thương.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Hiện tại không cụm từ cố định hay thành ngữ nổi bật nào liên quan đến "aponévrose", nhưng trong các cuộc thảo luận về giải phẫu hoặc y học, từ này thường được nhắc đến trong ngữ cảnh kỹ thuật.
Lưu ý:

Nên phân biệt "aponévrose" với các thuật ngữ giải phẫu khác như "muscle" () hay "tendon" (gân), mỗi từ này chỉ một cấu trúc khác nhau chức năng riêng biệt trong cơ thể.

danh từ giống cái
  1. (giải phẫu) cân
    • Aponévrose axillaire
      cân nách

Comments and discussion on the word "aponévrose"