Characters remaining: 500/500
Translation

roseate

/'rouziit/
Academic
Friendly

Từ "roseate" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa chính "hồng" hoặc "màu hồng". Tuy nhiên, cũng mang ý nghĩa bóng bẩy hơn, diễn tả trạng thái yêu đời, lạc quan, vui tươi.

Giải thích chi tiết
  1. Nghĩa đen: "Roseate" thường được dùng để mô tả màu sắc hồng, giống như màu của hoa hồng. dụ:

    • The roseate sunset painted the sky in beautiful shades of pink. (Hoàng hôn hồng đã màu bầu trời bằng những sắc thái tuyệt đẹp của màu hồng.)
  2. Nghĩa bóng: Khi được sử dụng theo nghĩa bóng, từ này có thể diễn tả một cách nhìn lạc quan về cuộc sống hay một tình huống nào đó. dụ:

    • Despite the challenges, she maintained a roseate view of the future. ( gặp khó khăn, ấy vẫn giữ một cái nhìn lạc quan về tương lai.)
Các biến thể của từ
  • Rose (danh từ): hoa hồng.
  • Rosy (tính từ): cũng mang nghĩa hồng, có thể dùng để diễn tả sự lạc quan tương tự.
    • dụ: He has a rosy outlook on life. (Anh ấy cái nhìn cuộc sống rất lạc quan.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Optimistic: lạc quan.
  • Sanguine: cũng mang nghĩa lạc quan, thường được sử dụng trong ngữ cảnh triết hoặc tâm lý.
  • Cheerful: vui vẻ, phấn chấn.
Cách sử dụng nâng cao
  1. Trong văn học: "Roseate" có thể được dùng để tạo hình ảnh thơ mộng hoặc lãng mạn. dụ:

    • The roseate hues of dawn signaled the beginning of a new day filled with hope. (Những sắc hồng của bình minh báo hiệu sự bắt đầu của một ngày mới tràn đầy hy vọng.)
  2. Trong ngữ cảnh xã hội: có thể được sử dụng để chỉ những người luôn thái độ tích cực bất chấp hoàn cảnh. dụ:

    • Her roseate demeanor inspired everyone around her to stay positive. (Thái độ lạc quan của ấy đã truyền cảm hứng cho mọi người xung quanh giữ được sự tích cực.)
Idioms Phrasal verbs

Mặc dù "roseate" không thường được dùng trong các idioms hay phrasal verbs, nhưng bạn có thể kết hợp với những cụm từ khác để tạo ra ngữ nghĩa phong phú hơn: - See the world through rose-colored glasses: Nhìn thế giới qua lăng kính màu hồng, nghĩa cái nhìn quá lạc quan về cuộc sống, không thấy được thực tế.

Kết luận

Tóm lại, "roseate" không chỉ đơn thuần một từ mô tả màu sắc, còn mang trong mình những ý nghĩa sâu sắc về sự lạc quan yêu đời.

tính từ
  1. hồng, màu hồng
  2. (nghĩa bóng) yêu đời, lạc quan, vui tươi

Similar Words

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "roseate"