Characters remaining: 500/500
Translation

rosette

/rou'zet/
Academic
Friendly

Từ "rosette" trong tiếng Anh có nghĩa " hoa hồng" hoặc "hình hoa hồng". có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, dưới đây một số giải thích dụ cụ thể để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa nghĩa khác nhau:
  1. hoa hồng: "Rosette" thường được dùng để chỉ một loại trang trí hình dạng giống hoa hồng. có thể được sử dụng để trang trí quần áo, đồ nội thất, hoặc các món quà.

    • dụ: She wore a beautiful dress with a rosette at the waist. ( ấy mặc một chiếc váy đẹp với một hoa hồngeo.)
  2. Hình hoa hồng: Trong kiến trúc hoặc nghệ thuật, "rosette" có thể chỉ đến một hình chạm trổ hoặc trang trí dạng giống hoa hồng, thường thấy trên tường hoặc trần nhà.

    • dụ: The ceiling was decorated with a stunning rosette design. (Trần nhà được trang trí bằng một thiết kế hình hoa hồng tuyệt đẹp.)
  3. Cửa sổ hình hoa hồng: Trong kiến trúc, "rosette" cũng có thể ám chỉ đến một loại cửa sổ tròn hình hoa hồng.

    • dụ: The cathedral features a large rosette window. (Nhà thờ một cửa sổ hình hoa hồng lớn.)
  4. Sinh vật học: Trong sinh học, "rosette" có thể mô tả hình dạng của một loại cây hoặc hoa xếp thành hình tròn giống như hoa hồng.

    • dụ: The plant has a rosette formation of leaves. (Cây hình dạng xếp thành hình hoa hồng.)
Các biến thể của từ:
  • Rosetted (adj): Tính từ mô tả hình dạng giống như rosette.
    • dụ: The rosetted leaves of the plant are very distinct. (Những chiếc hình rosette của cây rất đặc trưng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Bouquet: Từ này chỉ một hoa, nhưng không nhất thiết phải hình dạng giống hoa hồng.
  • Corsage: Một loại hoa cài áo thường dùng trong các dịp lễ hội, cũng có thể hình dạng giống như rosette.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại không cụm từ hay idioms phổ biến liên quan trực tiếp đến "rosette". Tuy nhiên, bạn có thể gặp "to make a rosette" trong ngữ cảnh trang trí.

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong nghệ thuật thiết kế, bạn có thể nói về "rosettes" khi thảo luận về các yếu tố trang trí trong một tác phẩm nghệ thuật hoặc một không gian kiến trúc.
    • dụ nâng cao: The artist incorporated rosettes into the mural to enhance its beauty.
danh từ
  1. hoa hồng (để trang điểm...)
  2. hình hoa hồng (chạm trổ trên tường...)
  3. cửa sổ hình hoa hồng
  4. viên kim cương hình hoa hồng
  5. (sinh vật học) hình hoa thị

Synonyms

Similar Spellings

Words Mentioning "rosette"

Comments and discussion on the word "rosette"