Characters remaining: 500/500
Translation

indirect

/,indi'rekt/
Academic
Friendly

Từ "indirect" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "không trực tiếp", "quanh co" hoặc "không thẳng thắn". Từ này thường được sử dụng để mô tả các tình huống, hành động hoặc lời nói không đi thẳng vào vấn đề, thay vào đó những cách diễn đạt vòng vo hoặc không rõ ràng.

Cách sử dụng từ "indirect":
  1. Về câu trả lời:

    • dụ: "She gave me an indirect reply when I asked her about her plans." ( ấy đã trả lời tôi một cách gián tiếp khi tôi hỏi về kế hoạch của ấy.)
    • Giải thích: Câu trả lời không rõ ràng hoặc không đi thẳng vào vấn đề có thể khiến người nghe cảm thấy mơ hồ.
  2. Về kết quả:

    • dụ: "The changes in policy had an indirect result on the company's profits." (Những thay đổi trong chính sách đã một kết quả gián tiếp đến lợi nhuận của công ty.)
    • Giải thích: Kết quả không phải điều xảy ra ngay lập tức một ảnh hưởng lâu dài, không rõ ràng.
  3. Về đường đi:

    • dụ: "We took an indirect road to avoid traffic." (Chúng tôi đã đi một con đường quanh co để tránh kẹt xe.)
    • Giải thích: Con đường không phải con đường thẳng nhất có thể mất thêm thời gian nhưng giúp tránh được vấn đề.
Từ đồng nghĩa từ gần nghĩa:
  • Từ đồng nghĩa:

    • Oblique: có nghĩa không thẳng thắn hoặc không rõ ràng.
    • Roundabout: có nghĩa đi vòng quanh, không trực tiếp.
  • Từ gần nghĩa:

    • Deceptive: có thể gây hiểu lầm hoặc không trung thực.
    • Evasive: không rõ ràng hoặc tránh câu hỏi.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Indirect communication: Giao tiếp gián tiếp, thường dùng trong một bối cảnh văn hóa nơi việc nói thẳng có thể bị coi thô lỗ.
  • Indirect methods: Các phương pháp không trực tiếp để đạt được một mục tiêu nào đó.
Các biến thể của từ:
  • Indirection (danh từ): Sự gián tiếp, không thẳng thắn.
    • dụ: "His indirection made it hard to understand his true feelings." (Sự gián tiếp của anh ấy khiến tôi khó hiểu được cảm xúc thật sự của anh ấy.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Indirectly (trạng từ): Cách gián tiếp.
tính từ
  1. gián tiếp
    • an indirect reply
      câu trả lời gián tiếp
    • an indirect result
      kết quả gián tiếp
  2. không thẳng, quanh co
    • an indirect road
      con đường quanh co
  3. không thẳng thắn, uẩn khúc, gian lận, bất lương
    • indirect dealing
      sự gian lận, sự bất lương

Comments and discussion on the word "indirect"