Characters remaining: 500/500
Translation

askance

/əs'kæns/ Cách viết khác : (askant) /əs'kænt/
Academic
Friendly

Từ "askance" một phó từ trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả hành động nhìn hoặc đánh giá một cách hoài nghi, nghi ngờ. Khi bạn "look askance at someone," điều này có nghĩa bạn nhìn ai đó với sự ngờ vực hoặc không tin tưởng.

Giải thích từ "askance":
  • Nghĩa đen: "Askance" có nghĩa nhìn nghiêng hoặc không thẳng, thường được dùng để chỉ một cách nhìn không thẳng thắn.
  • Nghĩa bóng: Trong ngữ cảnh bóng bẩy, từ này được sử dụng để miêu tả sự nghi ngờ, hoài nghi hoặc thiếu tin tưởng đối với ai đó hoặc điều đó.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "She looked askance at his explanation." ( ấy nhìn anh ta với sự nghi ngờ về lời giải thích của anh ta.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The committee viewed the proposal askance, suspecting it might lead to more problems than solutions." (Ban ủy viên nhìn vào đề xuất với sự nghi ngờ, nghi ngờ rằng có thể dẫn đến nhiều vấn đề hơn giải pháp.)
Biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: "Askance" không nhiều biến thể thường được sử dụng như một phó từ.
  • Từ gần giống:
    • "Skeptical" (hoài nghi): diễn tả sự không tin tưởng hoặc nghi ngờ.
    • "Suspicious" (nghi ngờ): cảm giác không tin tưởng vào ai hoặc điều đó.
Từ đồng nghĩa:
  • Doubtfully: một cách không chắc chắn.
  • Disapprovingly: với sự không tán thành.
Idioms phrasal verbs:
  • "Look askance at": nhìn với sự nghi ngờ.
    • dụ: "He always looks askance at new ideas." (Anh ta luôn nhìn những ý tưởng mới với sự hoài nghi.)
phó từ
  1. về một bên, nghiêng
  2. (nghĩa bóng) nghi ngờ, ngờ vực
    • to look askance at someone
      (nghĩa bóng) nhìn ai một cách ngờ vực

Similar Words

Words Mentioning "askance"

Comments and discussion on the word "askance"