Characters remaining: 500/500
Translation

allusive

/ə'lu:siv/
Academic
Friendly

Từ "allusive" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa liên quan đến việc nói bóng gió, ám chỉ hoặc mang tính biểu tượng. Từ này thường được sử dụng để mô tả những câu nói, văn bản hoặc tác phẩm nghệ thuật không trực tiếp đề cập đến một điều đó, nhưng lại gợi ý hoặc ám chỉ đến một ý tưởng, một nhân vật, một sự kiện hay một khái niệm nào đó.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa cơ bản: "Allusive" khi một điều đó không được nói thẳng chỉ được ám chỉ một cách tinh tế. dụ, một bài thơ có thể không nói rõ về tình yêu nhưng lại dùng hình ảnh của hoa để gợi ý về .

  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "The author's allusive style makes the reader think deeply." (Phong cách ám chỉ của tác giả khiến người đọc phải suy nghĩ sâu sắc.)
    • Câu nâng cao: "In her speech, she was allusive, referencing historical events without naming them directly, which added depth to her argument." (Trong bài phát biểu của mình, ấy đã sử dụng nhiều lời ám chỉ, nhắc đến các sự kiện lịch sử không nêu tên trực tiếp, điều này đã làm tăng chiều sâu cho lập luận của ấy.)
Các biến thể của từ:
  • Allusion (danh từ): Sự ám chỉ, dụ: "The poem is rich in allusions to classical literature." (Bài thơ này giàu tính ám chỉ đến văn học cổ điển.)
  • Allusively (trạng từ): Một cách ám chỉ, dụ: "He spoke allusively about his past without revealing too much." (Anh ấy nói một cách ám chỉ về quá khứ của mình không tiết lộ quá nhiều.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Suggestive: Cũng có nghĩa gợi ý, nhưng có thể mang nghĩa mạnh mẽ hơn, có thể chỉ ra điều đó một cách rõ ràng hơn.
  • Symbolic: tính chất biểu tượng, thường dùng để mô tả những hình ảnh mang ý nghĩa sâu sắc hơn chỉ đơn thuần.
  • Implicit: Nghĩa ngầm hiểu, không được nói ra nhưng vẫn có thể hiểu được từ ngữ hay ngữ cảnh.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Allude to something: Ám chỉ đến cái đó, dụ: "He alluded to his previous work during the presentation." (Anh ấy đã ám chỉ đến công việc trước của mình trong buổi thuyết trình.)
  • Innuendo: Lời ám chỉ, thường tính chất tiêu cực hoặc khiêu khích.
Kết luận:

Từ "allusive" rất hữu ích trong việc miêu tả những cách giao tiếp tinh tế sâu sắc, nơi ý nghĩa không được nói ra một cách rõ ràng nhưng vẫn có thể được hiểu hoặc cảm nhận.

tính từ
  1. ý nói bóng gió, ý ám chỉ, nhiều ý bóng gió, nhiều lời ám chỉ
  2. tính chất tượng trưng, tính chất biểu tượng
    • allusive arms
      phù hiệu tính chất tượng trưng, phù hiệu nhắc đến tên người đeo

Similar Words

Similar Spellings

Words Containing "allusive"

Words Mentioning "allusive"

Comments and discussion on the word "allusive"