Jump to user comments
tính từ
- xiên, chéo, chếch
- an oblique come
hình nón xiên
- cạnh khoé, quanh co, không thẳng thắn
- oblique means
thủ đoạn quanh co
- (thực vật học) không đối xứng, không cân (lá)
- (ngôn ngữ học) gián tiếp
- oblique case
cách gián tiếp
nội động từ