Từ "collateral" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ để bạn có thể hiểu rõ hơn về từ này.
Danh từ (Noun): "Collateral" có nghĩa là tài sản hoặc đồ vật được dùng để đảm bảo cho khoản vay. Nếu người vay không trả nợ, người cho vay có quyền lấy tài sản đó.
Tính từ (Adjective): "Collateral" cũng có thể dùng để chỉ những thứ phụ thêm, bổ sung nhưng không phải là chính. Ví dụ như "collateral damage" (thiệt hại phụ) trong bối cảnh quân sự, chỉ những thiệt hại không mong muốn xảy ra khi một mục tiêu chính bị tấn công.
Danh từ:
Tính từ:
Collateral security: là một thuật ngữ khác để chỉ tài sản đảm bảo cho khoản vay, tương tự như "collateral".
Collateral damage: thiệt hại phụ trong các tình huống chiến tranh hoặc xung đột.