Characters remaining: 500/500
Translation

collateral

/kɔ'lætərəl/
Academic
Friendly

Từ "collateral" trong tiếng Anh nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây một số giải thích dụ để bạn có thể hiểu hơn về từ này.

1. Định nghĩa
  • Danh từ (Noun): "Collateral" có nghĩa tài sản hoặc đồ vật được dùng để đảm bảo cho khoản vay. Nếu người vay không trả nợ, người cho vay quyền lấy tài sản đó.

  • Tính từ (Adjective): "Collateral" cũng có thể dùng để chỉ những thứ phụ thêm, bổ sung nhưng không phải chính. dụ như "collateral damage" (thiệt hại phụ) trong bối cảnh quân sự, chỉ những thiệt hại không mong muốn xảy ra khi một mục tiêu chính bị tấn công.

2. dụ sử dụng
  • Danh từ:

    • The bank required collateral for the loan. (Ngân hàng yêu cầu tài sản quỹ cho khoản vay.)
  • Tính từ:

    • The study provided collateral evidence to support the theory. (Nghiên cứu đã cung cấp bằng chứng phụ để hỗ trợ lý thuyết.)
3. Các biến thể cách sử dụng khác nhau
  • Collateral security: một thuật ngữ khác để chỉ tài sản đảm bảo cho khoản vay, tương tự như "collateral".

  • Collateral damage: thiệt hại phụ trong các tình huống chiến tranh hoặc xung đột.

4. Từ gần giống đồng nghĩa
  • Security: cũng chỉ tài sản đảm bảo cho khoản vay, nhưng có thể không chỉ "collateral".
  • Guarantee: bảo đảm, có thể một cam kết hoặc tài sản đảm bảo.
5. Idioms Phrasal Verbs
  • Mặc dù không idiom cụ thể nào liên quan đến "collateral", bạn có thể thấy cụm từ như "put up collateral", có nghĩa đặt tài sản làm đảm bảo cho một khoản vay.
6. Lưu ý phân biệt
  • Khi sử dụng "collateral" trong bối cảnh tài chính, hãy chắc chắn rằng bạn đang nói đến tài sản giá trị được sử dụng để bảo đảm khoản vay. Ngược lại, khi dùng như một tính từ, thường chỉ những thứ không chính yếu nhưng vẫn liên quan.
tính từ
  1. bên
  2. phụ thêm
    • collateral evidence
      bằng chứng thêm
  3. thân thuộc ngành bên, họ nhưng khác chi
danh từ
  1. đồ quỹ ((cũng) collateral security)

Synonyms

Antonyms

Similar Words

Words Containing "collateral"

Words Mentioning "collateral"

Comments and discussion on the word "collateral"