Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for I in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
72
73
74
75
76
77
78
Next >
Last
rẻ tiền
rẽ ròi
rởm đời
rọc giấy
rọi
rỏ dãi
rỏ giọt
rời
rời miệng
rời ra
rời rã
rời rạc
rời rợi
rời tay
rợn gió
rụi
rụng rời
rủi
rủi ro
rừng chồi
rừng già
rừng nhu biển thánh
rửa tội
rỗi
rỗi rãi
rỗi việc
rối
rối bời
rối bung
rối loạn
rối mắt
rối rít
rối ren
rối ruột
rối trí
rối tung
rốn chiêng
rốn lại
rồ dại
rồi
rồi đây
rồi ra
rồi tay
Rồng Phụng Kinh Châu
rổi
rễ cái
rỉ hơi
rỉ tai
rỉa rói
rớt dãi
rộng rãi
răng cải mả
răng giả
ri
ri
ri đá
ri rí
ri rỉ
ri sừng
ria
riêng
riêng biệt
riêng lẻ
riêng tây
riêng tư
riêu
riêu cua
riết
riết ráo
riết róng
riềng
riệt
rim
rin rít
rinh
riu riu
roi
roi vọt
rong chơi
ruồi
First
< Previous
72
73
74
75
76
77
78
Next >
Last