Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for I in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
69
70
71
72
73
74
75
Next >
Last
qua lại
quai
quai bị
quai chèo
quai hàm
quai mồm
quai nón
quan ải
quan điền
quan điểm
quan chiêm
Quan Chiểu
quan giai
quan giới
quan hoài
quan hoài
quan lại
quan liêu
quan ngại
quan niệm
quan sát viên
quan tài
quan tái
quan viên
Quang Hiển
Quang Khải
Quang Kim
quang minh
Quang Minh
Quang Ninh
quang sai
Quang Thiện
Quang Tiến
quang vinh
Quang Vinh
quay phim
quài
Quài Cang
Quài Nưa
quàng xiên
quá đỗi
quá giang
quá lời
Quách Hữu Nghiêm
quái
quái ác
quái đản
quái cổ
quái dị
quái gở
Quái khiêng giường
quái lạ
quái quỷ
quái thai
quái vật
Quán Triều
quán triệt
quân đội
quân điền
quân bài
quân giới
quân hiệu
quân phiệt
Quân thiều
quê người
quí phái
quạ cái
quạnh hiu
quạt điện
quạt giấy
quả kiếp nhân duyên
quả nhiên
quả tối
Quải Tở
quản gia
quản gia
quản ngại
Quản Ninh
Quảng Đại
Quảng Điền
First
< Previous
69
70
71
72
73
74
75
Next >
Last