Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
riệt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • th. Từ mà người cày ruộng dùng để hò trâu đi theo hướng trái với vắt.
Related search result for "riệt"
Comments and discussion on the word "riệt"