Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
rít
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1. Phát ra tiếng dài và to: Còi tàu rít; Gió rít. 2. Kéo một hơi dài thuốc lào: Rít một điếu, say quá.
  • t. Không chuyển động được dễ dàng vì không trơn: Bánh xe rít; Cánh cửa rít.
Related search result for "rít"
Comments and discussion on the word "rít"