Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
rổi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Thuyền dùng riêng để đánh cá, chở cá. Đi rổi. Đi đánh cá bằng rổi. Phường rổi. Tập đoàn những người đánh cá.
Related search result for "rổi"
Comments and discussion on the word "rổi"