Characters remaining: 500/500
Translation

rinh

Academic
Friendly

Từ "rinh" trong tiếng Việt có nghĩa chính hành động , khiêng, hoặc chuyển một vật nặng từ nơi này sang nơi khác. Đây một từ thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi nói về việc di chuyển đồ vật.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa chính:

    • "Rinh" được dùng để chỉ việc , khiêng một vật nặng. dụ: "Rinh cái bàn này ra sân" có nghĩanhấc hoặc chuyển cái bàn đó ra ngoài sân.
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong một số ngữ cảnh, "rinh" cũng có thể được dùng để chỉ việc mang đi một cách không chính thức hoặc không trang trọng. dụ: "Rinh đồ ăn đi picnic" (mang đồ ăn đi ngoại).
    • Cụm từ "rinh rập" có thể dùng khi chỉ việc lén lút hoặc một cách không rõ ràng, dụ: "Anh ấy rinh rập vào nhà không ai biết."
  3. Biến thể của từ:

    • "Rinh" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ, như "rinh ra" (mang ra ngoài) hoặc "rinh vào" (mang vào trong).
  4. Các nghĩa khác:

    • Ngoài nghĩa chính, "rinh" còn có nghĩa liên quan đến âm thanh ồn ào, dụ: "gắt rinh" một cách nói về tiếng ồn ào, hỗn loạn.
    • "Rinh tùng rinh" một cách diễn tả âm thanh trống, thường được dùng khi nói về các hoạt động lễ hội hoặc đám rước.
  5. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • Một số từ gần nghĩa với "rinh" có thể "khiêng" (mang vác một cách chắc chắn) hoặc "" (mang vác một cách nhẹ nhàng hơn).
    • Từ đồng nghĩa: "mang", "chuyển" (tuy nhiên, "mang" thường không chỉ về trọng lượng nặng như "rinh").
  1. đg. , khiêng, chuyển một vật nặng đi nơi khác: Rinh cái bàn này ra sân.
  2. ph. ầm ĩ: Gắt rinh.
  3. Tiếng trống con đánh khi đi rước. Rinh tùng rinh. Tiếng trống con xen lẫn tiếng trống cái trong đám rước.

Comments and discussion on the word "rinh"