Từ "rình" trong tiếng Việt có nghĩa là quan sát một cách kín đáo, thường với mục đích theo dõi hoặc chờ đợi một điều gì đó. Đây là một động từ được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng và ví dụ để bạn hiểu rõ hơn về từ này.
1. Nghĩa chính của "rình"
2. Ví dụ sử dụng
Rình bắt kẻ gian: Ý chỉ việc theo dõi một người có hành động nghi ngờ để bắt quả tang họ. Ví dụ: "Cảnh sát đã rình bắt kẻ gian để ngăn chặn các vụ trộm cắp."
Mèo rình chuột: Hình ảnh này thể hiện hành động của mèo đang chờ đợi để bắt chuột. Ví dụ: "Mèo ngồi im lặng, rình chuột trong góc nhà."
Rình nghe trộm: Có nghĩa là lén lút nghe người khác nói chuyện mà không để họ biết. Ví dụ: "Cô ấy đã rình nghe trộm cuộc nói chuyện của hai người bạn."
3. Nghĩa khác
4. Từ đồng nghĩa và liên quan
Theo dõi: Có thể dùng để chỉ hành động quan sát, nhưng thường không mang tính kín đáo như "rình."
Lén lút: Một từ khác có nghĩa gần giống, chỉ hành động làm điều gì đó mà không để người khác biết.
Ngó: Thường chỉ hành động nhìn một cách không rõ ràng hoặc không nghiêm túc.
5. Biến thể của từ
6. Cách sử dụng nâng cao