Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for H in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
13
14
15
16
17
18
19
Next >
Last
Cát Hanh
Cát Hải
Cát Hiệp
cát hung
Cát Hưng
Cát Khánh
Cát Linh
Cát Minh
Cát Nhơn
Cát pha
Cát Thành
Cát Thắng
Cát Thịnh
Cát Tinh
cáu kỉnh
câm họng
cân nhắc
câu chấp
câu chuyện
câu hỏi
câu thúc
cây quỳnh, cành giao
Cây Thị
có ích
có chửa
có chồng
có hiếu
có nghĩa
có thể
cô hồn
cô nhi
cô quạnh
cô thôn
Côn Minh
công ích
Công Bình
công chính
công chính
Công Chính
công chúa
Công chúa Ngũ Long
công chúng
công danh
Công danh chi nữa, ăn rồi ngũ
công hàm
Công Hải
công khai
công khoá
công nghệ
công nghiệp
công nha
công nhân
công nhận
công pháp
công phu lỡ làng
Công Thành
công thức
công thương
cùi chỏ
Cùi Chu
cùng khổ
cùng xuôi nỗi thảm
cú pháp
cúc hương
Cúc pha
Cúc Phương
cạn khan
cạnh
cạnh khóe
Cạnh Nậu
cạnh tranh
cả thảy
cải cách
cải chính
cải danh
cải hóa
cải hối
cải nhậm
cải tử hoàn sinh
cảm hóa
First
< Previous
13
14
15
16
17
18
19
Next >
Last