Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
có thể
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt, trgt. Có khả năng làm được hoặc xảy ra: Tự mình tham gia sản xuất trong phạm vi có thể (Trg-chinh); Anh có thể đi trước; Trời có thể sắp mưa.
Related search result for "có thể"
Comments and discussion on the word "có thể"