Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for H in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
11
12
13
14
15
16
17
Next >
Last
binh cách
binh chủng
binh di
binh lực
binh pháp
binh sĩ
binh uy
binh xưởng
bom hóa học
bom khinh khí
Bon Phặng
Bu Đêh
Buôn Choah
Buôn Hồ
Buôn Ma Thuột
buông tha
buồn thảm
buồng thêu
buồng the
bơ phờ
bưng mắt bắt chim
bưu chính
bưu phí
bưu thiếp
ca kịch
ca khúc
ca nhạc
ca nhi
Ca Thành
Ca-chiu-sa
Cam Bình
Cam Chính
cam chịu
Cam Hải Đông
Cam Hải Tây
Cam Hiếu
Cam Hiệp Bắc
Cam Hiệp Nam
Cam Hoà
Cam Nghĩa
Cam Phúc Bắc
Cam Phúc Nam
cam phận
Cam Phước Đông
Cam Phước Tây
Cam Ranh
Cam Thanh
Cam Thành
Cam Thành Bắc
Cam Thành Nam
cam thảo
Cam Thịnh Đông
Cam Thịnh Tây
Cam Thuỷ
Cam Thượng
can chi
Can chi
can phạm
can thiệp
can, chi
Cang Mục (=Bản Thảo Cương Mục)
canh
Canh Đà
canh cánh
Canh Cước
canh gác
canh giữ
canh khuya
Canh Liên
canh nông
Canh Nậu
canh tác
canh tân
Canh Tân
canh thiếp
Canh Thuận
Canh Vinh
Cao đình
cao bay xa chạy
Cao Chương
First
< Previous
11
12
13
14
15
16
17
Next >
Last