Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for H in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
14
15
16
17
18
19
20
Next >
Last
cảm hứng
cảm hoài
cảm phục
cảm tình
cảnh
cảnh báo
cảnh binh
cảnh cáo
Cảnh Dương
cảnh giác
Cảnh Hoá
cảnh huống
Cảnh Hưng
Cảnh kỹ
cảnh may
cảnh ngộ
Cảnh Nghi
cảnh sát
cảnh sắc
cảnh suyền
cảnh tỉnh
Cảnh Thuỵ
Cảnh Tiên
cảnh tượng
Cảo Khanh
Cảo kinh
cảo thơ
Cảo thơm
cảo thơm (kiểu thơm)
cấm chỉ
cấm khẩu
cấm thành
Cấn Hữu
cấp hiệu
cấp thời
cất nhắc
cấu thành
Cầm đuốc chơi đêm
Cầm Bá Thước
cầm canh
cầm chắc
cầm chừng
Cầm Tháo
cầm thú
Cần Thạnh
cần thiết
Cần Thơ
Cầu ông Lãnh
cầu cạnh
Cầu Chày
cầu chì
Cầu Hai
cầu hôn
Cầu Khởi
Cầu Kho
cầu thủ
Cầu Thia
Cầu Xanh
Cẩm Đình
Cẩm Định
Cẩm Bình
Cẩm Châu
Cẩm Chế
cẩm chướng
Cẩm Hà
Cẩm Hải
Cẩm Hoàng
Cẩm Huy
Cẩm Hưng
Cẩm Lĩnh
Cẩm Minh
Cẩm Nhân
cẩm nhung
Cẩm Nhượng
Cẩm Ninh
Cẩm Phô
Cẩm Phú
Cẩm Phúc
Cẩm Phả
Cẩm Phủ
First
< Previous
14
15
16
17
18
19
20
Next >
Last