Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
cô nhi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. (H. cô: mồ côi; nhi: trẻ nhỏ) Trẻ mồ côi: Chú ý đến sự nuôi và dạy các cô nhi.
Related search result for "cô nhi"
  • Words pronounced/spelled similarly to "cô nhi"
    ca nhi cô nhi
Comments and discussion on the word "cô nhi"