Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
cô thôn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. (H. cô: trơ trọi; thôn: thôn xóm) Thôn xóm hẻo lánh: Gõ sừng, mục tử lại cô thôn (Bà huyện TQ).
Related search result for "cô thôn"
Comments and discussion on the word "cô thôn"