Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
cải hóa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • cải hoá đgt. (H. cải: thay đổi; hoá: biến thành) Đổi khác hẳn đi: Cải hoá phong tục.
Related search result for "cải hóa"
Comments and discussion on the word "cải hóa"