Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for H in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
131
132
133
134
135
136
137
Next >
Last
Tân Phước
Tân Phước Hưng
Tân Phước Khánh
Tân Phước Tây
Tân Phương
Tân phương bát trận
Tân Thanh
Tân Thành
Tân Thành A
Tân Thành B
Tân Thành Bình
Tân Thành Tây
Tân Thái
Tân Thông Hội
Tân Thạnh
Tân Thạnh Đông
Tân Thạnh Tây
Tân Thắng
Tân Thọ
tân thời
tân thờl
Tân Thịnh
Tân Thới
Tân Thới Hiệp
Tân Thới Nhì
Tân Thới Nhất
Tân Thiềng
Tân Thiện
Tân Thuận
Tân Thuận Đông
Tân Thuận Bình
Tân Thuận Tây
Tân Thuật
Tân Thuỷ
Tân Thượng
tân tinh
Tân Trạch
Tân Trịnh
Tân Vĩnh Hiệp
Tân Việt Cách mạng
Tân Vinh
tâng hẫng
Tây Bình
Tây Côn Lĩnh
tây học
Tây Hồ
Tây Hồ
Tây Hiếu
Tây Hoà
Tây Hưng
tây lịch
Tây Minh
Tây Ninh
Tây Phú
Tây Phong
tây phương
Tây Phương
Tây Thừa Thiên
Tây Thi
Tây thiên
Tây Thuận
Tây Trạch
Tây Vinh
tè he
tèm hem
tèm nhèm
tĩnh
tĩnh đàn
tĩnh điện
tĩnh điện học
tĩnh điện kế
Tĩnh Bắc
tĩnh d
tĩnh dưỡng
Tĩnh Gia
Tĩnh Húc
Tĩnh Hải
tĩnh học
tĩnh khí tầng
tĩnh mạch
First
< Previous
131
132
133
134
135
136
137
Next >
Last