Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for H in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
132
133
134
135
136
137
138
Next >
Last
tĩnh mịch
tĩnh tâm
tĩnh túc
Tĩnh Túc
tĩnh tại
tĩnh tọa
tĩnh thổ
tĩnh trí
tĩnh vật
tê thấp
tên chữ
tên hèm
tên hiệu
tên thánh
tênh
tênh hênh
Tênh Phông
tênh tênh
Tì Bà đình
tìm hiểu
Tìm hương
tình
tình ái
tình ý
tình địch
tình báo
tình ca
tình cảm
tình cảnh
tình cờ
Tình Cương
tình dục
tình diện
tình duyên
tình hình
tình hoài
tình huống
tình lang
tình lụy
tình nghĩa
tình nghi
tình nguyện
tình nhân
tình phụ
tình quân
tình quân
tình tứ
tình tự
tình thâm
tình thân
tình thật
tình thế
tình thực
tình thư
tình tiết
tình trạng
tình trường
tình yêu
tí đỉnh
tí chút
tí hon
tí tách
tích
Tích
tích điện
tích cực
Tích Cốc
Tích Giang
tích lũy
Tích Lương
tích phân
tích sự
tích số
Tích Sơn
tích tắc
tích tụ
Tích Thiện
tích trữ
tín chủ
tín chỉ
First
< Previous
132
133
134
135
136
137
138
Next >
Last