Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tích trữ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Góp giữ dần lại với số lượng dễ dàng về sau: tích trữ lương thực phòng khi mất mùa tích trữ hàng hoá đầu cơ.
Related search result for "tích trữ"
Comments and discussion on the word "tích trữ"