Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
tích tắc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1. Tiếng đồng hồ kêu. 2.d. Thời gian rất ngắn như khoảng giữa hai tích tắc đồng hồ.
Related search result for "tích tắc"
Comments and discussion on the word "tích tắc"