Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for H in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
129
130
131
132
133
134
135
Next >
Last
tàn canh
tàn hại
tàn hương
tàn khốc
tàn nhang
tàn nhẫn
tàn phá
tàn phế
tàn tích
tàng hình
tào khương
tào phở
Tào Tháo phụ ân nhân
Tào Thực
tàu chợ
tàu chiến
tàu hỏa
tàu thủy
tày đình
Tày Hạt
Tày Hạy
Tày-Thái
tác chừng
tác chiến
tác hại
tác họa
tác hợp
tác nhân
tác phúc
tác phẩm
tác phong
tác thành
tác uy tác phúc
tách
tách bạch
tách biệt
tái hợp
tái hồi
tái phát
tái phạm
tái sinh
tái sinh
tái thẩm
tái thế
tái thế tương phùng
tái xanh
tám hoánh
Tám ngàn Xuân thu
tám thơm
tán chuyện
tán phét
tán phiệu
tán tỉnh
tán thành
tán thạch
tán thưởng
tánh
Tánh Linh
táp nham
Táy Chiềng
Táy Khao
Táy Mộc Châu
Táy Thanh
tâm đầu ý hợp
tâm bệnh
tâm chí
tâm hồn
tâm huyết
tâm hương
tâm khảm
tâm lực hiệp đồng
tâm lý học
tâm linh
tâm nhĩ
tâm phúc
tâm phúc tương cờ
tâm phúc tương tri
tâm phục
tâm tình
tâm tích
First
< Previous
129
130
131
132
133
134
135
Next >
Last