Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
Tày-Thái
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Ngữ hệ (trong đó có các ngôn ngữ Bố Y, Giáy, Lào, Lự, Nùng, Sán Chỉ, Tày, Thái) được sử dụng bởi các dân tộc nói các thứ tiếng đó sống trên lãnh thổ Việt Nam
Comments and discussion on the word "Tày-Thái"